Từ "bến tàu" trong tiếng Việt có nghĩa là một nơi trong cảng, nơi mà tàu thuỷ có thể dừng lại để hành khách lên xuống, hoặc để xếp dỡ hàng hoá. Bến tàu thường có các công trình và thiết bị hỗ trợ cho các hoạt động này.
Cấu trúc từ:
Ý nghĩa:
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Biến thể của từ:
Từ gần giống:
Khi sử dụng từ "bến tàu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại bến khác như "bến phà" hay "bến xe". Từ này thường được dùng trong các câu liên quan đến du lịch, giao thông đường thuỷ, hoặc các hoạt động liên quan đến hàng hoá.